Tính giá trị
\frac{125y}{12z^{2}x^{4}}
Lấy vi phân theo x
-\frac{125y}{3z^{2}x^{5}}
Bài kiểm tra
Algebra
\frac { 5 x y } { z ^ { 3 } } \times \frac { 5 y z } { 2 x ^ { 5 } } \times \frac { 5 z } { 6 y z }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{5xy}{z^{3}}\times \frac{5yz}{2x^{5}}\times \frac{5}{6y}
Giản ước z ở cả tử số và mẫu số.
\frac{5xy\times 5yz}{z^{3}\times 2x^{5}}\times \frac{5}{6y}
Nhân \frac{5xy}{z^{3}} với \frac{5yz}{2x^{5}} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{5\times 5yy}{2z^{2}x^{4}}\times \frac{5}{6y}
Giản ước xz ở cả tử số và mẫu số.
\frac{5\times 5yy\times 5}{2z^{2}x^{4}\times 6y}
Nhân \frac{5\times 5yy}{2z^{2}x^{4}} với \frac{5}{6y} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{5\times 5\times 5y}{2\times 6z^{2}x^{4}}
Giản ước y ở cả tử số và mẫu số.
\frac{25\times 5y}{2\times 6z^{2}x^{4}}
Nhân 5 với 5 để có được 25.
\frac{125y}{2\times 6z^{2}x^{4}}
Nhân 25 với 5 để có được 125.
\frac{125y}{12z^{2}x^{4}}
Nhân 2 với 6 để có được 12.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}