Tính giá trị
\frac{1699999999}{4000}=424999,99975
Phân tích thành thừa số
\frac{2957 \cdot 574907}{2 ^ {5} \cdot 5 ^ {3}} = 424999\frac{3999}{4000} = 424999,99975
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 5 ( 17 - 10 ^ { - 8 } ) } { 2 \times 10 ^ { - 4 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{5\left(17-\frac{1}{100000000}\right)}{2\times 10^{-4}}
Tính 10 mũ -8 và ta có \frac{1}{100000000}.
\frac{5\times \frac{1699999999}{100000000}}{2\times 10^{-4}}
Lấy 17 trừ \frac{1}{100000000} để có được \frac{1699999999}{100000000}.
\frac{\frac{1699999999}{20000000}}{2\times 10^{-4}}
Nhân 5 với \frac{1699999999}{100000000} để có được \frac{1699999999}{20000000}.
\frac{\frac{1699999999}{20000000}}{2\times \frac{1}{10000}}
Tính 10 mũ -4 và ta có \frac{1}{10000}.
\frac{\frac{1699999999}{20000000}}{\frac{1}{5000}}
Nhân 2 với \frac{1}{10000} để có được \frac{1}{5000}.
\frac{1699999999}{20000000}\times 5000
Chia \frac{1699999999}{20000000} cho \frac{1}{5000} bằng cách nhân \frac{1699999999}{20000000} với nghịch đảo của \frac{1}{5000}.
\frac{1699999999}{4000}
Nhân \frac{1699999999}{20000000} với 5000 để có được \frac{1699999999}{4000}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}