\frac { 3519 \% } { \frac { 1253 } { 32 } - \frac { 09 } { 32 } * 3519 \% }
Tính giá trị
\frac{28152}{31325}\approx 0,898707103
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {3} \cdot 3 ^ {2} \cdot 17 \cdot 23}{5 ^ {2} \cdot 7 \cdot 179} = 0,898707102952913
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{3519}{100}}{\frac{1253}{32}-\frac{0}{32}\times \frac{3519}{100}}
Nhân 0 với 9 để có được 0.
\frac{\frac{3519}{100}}{\frac{1253}{32}-0\times \frac{3519}{100}}
Số không chia cho bất kỳ số khác không nào cũng bằng không.
\frac{\frac{3519}{100}}{\frac{1253}{32}-0}
Nhân 0 với \frac{3519}{100} để có được 0.
\frac{\frac{3519}{100}}{\frac{1253}{32}}
Lấy \frac{1253}{32} trừ 0 để có được \frac{1253}{32}.
\frac{3519}{100}\times \frac{32}{1253}
Chia \frac{3519}{100} cho \frac{1253}{32} bằng cách nhân \frac{3519}{100} với nghịch đảo của \frac{1253}{32}.
\frac{3519\times 32}{100\times 1253}
Nhân \frac{3519}{100} với \frac{32}{1253} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{112608}{125300}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{3519\times 32}{100\times 1253}.
\frac{28152}{31325}
Rút gọn phân số \frac{112608}{125300} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}