Tìm x
x=80
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
\frac { 32 } { 5 } : x = \frac { 1 } { 5 } : \frac { 5 } { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{32}{5}=x\times \frac{\frac{1}{5}}{\frac{5}{2}}
Biến x không thể bằng 0 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với x.
\frac{32}{5}=x\times \frac{1}{5}\times \frac{2}{5}
Chia \frac{1}{5} cho \frac{5}{2} bằng cách nhân \frac{1}{5} với nghịch đảo của \frac{5}{2}.
\frac{32}{5}=x\times \frac{1\times 2}{5\times 5}
Nhân \frac{1}{5} với \frac{2}{5} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{32}{5}=x\times \frac{2}{25}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{1\times 2}{5\times 5}.
x\times \frac{2}{25}=\frac{32}{5}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
x=\frac{32}{5}\times \frac{25}{2}
Nhân cả hai vế với \frac{25}{2}, số nghịch đảo của \frac{2}{25}.
x=\frac{32\times 25}{5\times 2}
Nhân \frac{32}{5} với \frac{25}{2} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
x=\frac{800}{10}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{32\times 25}{5\times 2}.
x=80
Chia 800 cho 10 ta có 80.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}