Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 300 \times 50 \times ( 1 - 05 ^ { 2 } ) \times 076 } { 15000 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{15000\left(1-0\times 5^{2}\right)\times 0\times 76}{15000}
Nhân 300 với 50 để có được 15000.
\frac{15000\left(1-0\times 25\right)\times 0\times 76}{15000}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
\frac{15000\left(1-0\right)\times 0\times 76}{15000}
Nhân 0 với 25 để có được 0.
\frac{15000\times 1\times 0\times 76}{15000}
Lấy 1 trừ 0 để có được 1.
\frac{15000\times 0\times 76}{15000}
Nhân 15000 với 1 để có được 15000.
\frac{0\times 76}{15000}
Nhân 15000 với 0 để có được 0.
\frac{0}{15000}
Nhân 0 với 76 để có được 0.
0
Số không chia cho bất kỳ số khác không nào cũng bằng không.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}