Tính giá trị
\frac{4}{y}
Lấy vi phân theo y
-\frac{4}{y^{2}}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{3x^{0}}{y}+2y^{-1}-\frac{1}{y}
Viết lại y^{-2} dưới dạng y^{-3}y. Giản ước y^{-3} ở cả tử số và mẫu số.
\frac{3\times 1}{y}+2y^{-1}-\frac{1}{y}
Tính x mũ 0 và ta có 1.
\frac{3}{y}+2y^{-1}-\frac{1}{y}
Nhân 3 với 1 để có được 3.
\frac{3}{y}+\frac{2y^{-1}y}{y}-\frac{1}{y}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân 2y^{-1} với \frac{y}{y}.
\frac{3+2y^{-1}y}{y}-\frac{1}{y}
Do \frac{3}{y} và \frac{2y^{-1}y}{y} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{3+2}{y}-\frac{1}{y}
Thực hiện nhân trong 3+2y^{-1}y.
\frac{5}{y}-\frac{1}{y}
Tính toán trong 3+2.
\frac{4}{y}
Do \frac{5}{y} và \frac{1}{y} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau. Lấy 5 trừ 1 để có được 4.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{3x^{0}}{y}+2y^{-1}-\frac{1}{y})
Viết lại y^{-2} dưới dạng y^{-3}y. Giản ước y^{-3} ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{3\times 1}{y}+2y^{-1}-\frac{1}{y})
Tính x mũ 0 và ta có 1.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{3}{y}+2y^{-1}-\frac{1}{y})
Nhân 3 với 1 để có được 3.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{3}{y}+\frac{2y^{-1}y}{y}-\frac{1}{y})
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân 2y^{-1} với \frac{y}{y}.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{3+2y^{-1}y}{y}-\frac{1}{y})
Do \frac{3}{y} và \frac{2y^{-1}y}{y} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{3+2}{y}-\frac{1}{y})
Thực hiện nhân trong 3+2y^{-1}y.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{5}{y}-\frac{1}{y})
Tính toán trong 3+2.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(\frac{4}{y})
Do \frac{5}{y} và \frac{1}{y} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau. Lấy 5 trừ 1 để có được 4.
-4y^{-1-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
-4y^{-2}
Trừ 1 khỏi -1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}