Tìm t
t=-4
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
\frac { 3 t } { 4 } - 4 = \frac { 8 t - 1 } { 3 } + 4
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3\times 3t-48=4\left(8t-1\right)+48
Nhân cả hai vế của phương trình với 12, bội số chung nhỏ nhất của 4,3.
9t-48=4\left(8t-1\right)+48
Nhân 3 với 3 để có được 9.
9t-48=32t-4+48
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 4 với 8t-1.
9t-48=32t+44
Cộng -4 với 48 để có được 44.
9t-48-32t=44
Trừ 32t khỏi cả hai vế.
-23t-48=44
Kết hợp 9t và -32t để có được -23t.
-23t=44+48
Thêm 48 vào cả hai vế.
-23t=92
Cộng 44 với 48 để có được 92.
t=\frac{92}{-23}
Chia cả hai vế cho -23.
t=-4
Chia 92 cho -23 ta có -4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}