Tìm x
x=3
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
\frac { 2 x } { 3 } + \frac { 3 x } { 4 } + \frac { x } { 2 } = 5 \frac { 3 } { 4 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
4\times 2x+3\times 3x+6x=3\left(5\times 4+3\right)
Nhân cả hai vế của phương trình với 12, bội số chung nhỏ nhất của 3,4,2.
8x+3\times 3x+6x=3\left(5\times 4+3\right)
Nhân 4 với 2 để có được 8.
8x+9x+6x=3\left(5\times 4+3\right)
Nhân 3 với 3 để có được 9.
17x+6x=3\left(5\times 4+3\right)
Kết hợp 8x và 9x để có được 17x.
23x=3\left(5\times 4+3\right)
Kết hợp 17x và 6x để có được 23x.
23x=3\left(20+3\right)
Nhân 5 với 4 để có được 20.
23x=3\times 23
Cộng 20 với 3 để có được 23.
23x=69
Nhân 3 với 23 để có được 69.
x=\frac{69}{23}
Chia cả hai vế cho 23.
x=3
Chia 69 cho 23 ta có 3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}