Tính giá trị
\frac{25}{27}\approx 0,925925926
Phân tích thành thừa số
\frac{5 ^ {2}}{3 ^ {3}} = 0,9259259259259259
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 2 } { 3 } \times \frac { 5 } { 4 } : \frac { 9 } { 10 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{2\times 5}{3\times 4}}{\frac{9}{10}}
Nhân \frac{2}{3} với \frac{5}{4} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{\frac{10}{12}}{\frac{9}{10}}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{2\times 5}{3\times 4}.
\frac{\frac{5}{6}}{\frac{9}{10}}
Rút gọn phân số \frac{10}{12} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{5}{6}\times \frac{10}{9}
Chia \frac{5}{6} cho \frac{9}{10} bằng cách nhân \frac{5}{6} với nghịch đảo của \frac{9}{10}.
\frac{5\times 10}{6\times 9}
Nhân \frac{5}{6} với \frac{10}{9} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{50}{54}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{5\times 10}{6\times 9}.
\frac{25}{27}
Rút gọn phân số \frac{50}{54} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}