Tính giá trị
\frac{\sqrt{70}}{35}\approx 0,239045722
Bài kiểm tra
Arithmetic
\frac { 2 } { \sqrt { 5 ^ { 2 } + 3 ^ { 2 } + 4 ^ { 2 } + 4 ^ { 2 } + 2 ^ { 2 } } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{2}{\sqrt{25+3^{2}+4^{2}+4^{2}+2^{2}}}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
\frac{2}{\sqrt{25+9+4^{2}+4^{2}+2^{2}}}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
\frac{2}{\sqrt{34+4^{2}+4^{2}+2^{2}}}
Cộng 25 với 9 để có được 34.
\frac{2}{\sqrt{34+16+4^{2}+2^{2}}}
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
\frac{2}{\sqrt{50+4^{2}+2^{2}}}
Cộng 34 với 16 để có được 50.
\frac{2}{\sqrt{50+16+2^{2}}}
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
\frac{2}{\sqrt{66+2^{2}}}
Cộng 50 với 16 để có được 66.
\frac{2}{\sqrt{66+4}}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
\frac{2}{\sqrt{70}}
Cộng 66 với 4 để có được 70.
\frac{2\sqrt{70}}{\left(\sqrt{70}\right)^{2}}
Hữu tỷ hóa mẫu số của \frac{2}{\sqrt{70}} bằng cách nhân tử số và mẫu số với \sqrt{70}.
\frac{2\sqrt{70}}{70}
Bình phương của \sqrt{70} là 70.
\frac{1}{35}\sqrt{70}
Chia 2\sqrt{70} cho 70 ta có \frac{1}{35}\sqrt{70}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}