Tính giá trị
\frac{13806605790845667091448380554841}{12015771199228958750000000000000}\approx 1,149040337
Phân tích thành thừa số
\frac{7 ^ {2} \cdot 19 ^ {2} \cdot 1368839 ^ {2} \cdot 20409833 ^ {2}}{313 \cdot 693871 \cdot 44260729 \cdot 2 ^ {13} \cdot 5 ^ {16}} = 1\frac{1,790834591616707 \times 10^{30}}{1,201577119922896 \times 10^{31}} = 1,1490403372304245
Bài kiểm tra
Trigonometry
5 bài toán tương tự với:
\frac { 2 \cos ^ { 2 } 942 } { \sin ( 2 \cdot 1747 ) }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{2 \cdot -0,7431448254773942 ^ {2}}{-0,9612616959383167}
Evaluate trigonometric functions in the problem
\frac{2\left(-0,55226423163382668365793522219364\right)}{-0,9612616959383167}
Tính 0,7431448254773942 mũ 2 và ta có 0,55226423163382668365793522219364.
\frac{-1,10452846326765336731587044438728}{-0,9612616959383167}
Nhân 2 với -0,55226423163382668365793522219364 để có được -1,10452846326765336731587044438728.
\frac{-110452846326765336731587044438728}{-96126169593831670000000000000000}
Khai triển \frac{-1,10452846326765336731587044438728}{-0,9612616959383167} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 100000000000000000000000000000000.
\frac{13806605790845667091448380554841}{12015771199228958750000000000000}
Rút gọn phân số \frac{-110452846326765336731587044438728}{-96126169593831670000000000000000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước -8.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}