Tính giá trị
\frac{1000000000000000}{6283}\approx 159159637116,027375458
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {15} \cdot 5 ^ {15}}{61 \cdot 103} = 159159637116\frac{172}{6283} = 159159637116,02737
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 2 \cdot 250 } { 0.05 ^ { 2 } \cdot 1.2566 \cdot 10 ^ { - 6 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{500}{0,05^{2}\times 1,2566\times 10^{-6}}
Nhân 2 với 250 để có được 500.
\frac{500}{0,0025\times 1,2566\times 10^{-6}}
Tính 0,05 mũ 2 và ta có 0,0025.
\frac{500}{0,0031415\times 10^{-6}}
Nhân 0,0025 với 1,2566 để có được 0,0031415.
\frac{500}{0,0031415\times \frac{1}{1000000}}
Tính 10 mũ -6 và ta có \frac{1}{1000000}.
\frac{500}{\frac{6283}{2000000000000}}
Nhân 0,0031415 với \frac{1}{1000000} để có được \frac{6283}{2000000000000}.
500\times \frac{2000000000000}{6283}
Chia 500 cho \frac{6283}{2000000000000} bằng cách nhân 500 với nghịch đảo của \frac{6283}{2000000000000}.
\frac{1000000000000000}{6283}
Nhân 500 với \frac{2000000000000}{6283} để có được \frac{1000000000000000}{6283}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}