Tính giá trị
\frac{16}{27}\approx 0,592592593
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {4}}{3 ^ {3}} = 0,5925925925925926
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 2 ^ { 0 } - 3 ^ { - 2 } } { 2 - 2 ( 2 ) ^ { - 2 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{2^{0}-3^{-2}}{2-2^{-1}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với -2 để có kết quả -1.
\frac{1-3^{-2}}{2-2^{-1}}
Tính 2 mũ 0 và ta có 1.
\frac{1-\frac{1}{9}}{2-2^{-1}}
Tính 3 mũ -2 và ta có \frac{1}{9}.
\frac{\frac{8}{9}}{2-2^{-1}}
Lấy 1 trừ \frac{1}{9} để có được \frac{8}{9}.
\frac{\frac{8}{9}}{2-\frac{1}{2}}
Tính 2 mũ -1 và ta có \frac{1}{2}.
\frac{\frac{8}{9}}{\frac{3}{2}}
Lấy 2 trừ \frac{1}{2} để có được \frac{3}{2}.
\frac{8}{9}\times \frac{2}{3}
Chia \frac{8}{9} cho \frac{3}{2} bằng cách nhân \frac{8}{9} với nghịch đảo của \frac{3}{2}.
\frac{16}{27}
Nhân \frac{8}{9} với \frac{2}{3} để có được \frac{16}{27}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}