Tính giá trị
\frac{63854315770519985}{44772532264147863}\approx 1,426193975
Phân tích thành thừa số
\frac{5 \cdot 19 \cdot 331 \cdot 2030666744173}{3 \cdot 7 \cdot 1979 \cdot 2267 \cdot 475220371} = 1\frac{19081783506372120}{44772532264147864} = 1,4261939752210997
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{15 + 10 \cdot 0,9455185755993168 - 13 \cdot 0,898794046299167}{10 \cdot 0,32556815445715664 + 13 \cdot 0,4383711467890774}
Evaluate trigonometric functions in the problem
\frac{15+9,455185755993168-13\times 0,898794046299167}{10\times 0,32556815445715664+13\times 0,4383711467890774}
Nhân 10 với 0,9455185755993168 để có được 9,455185755993168.
\frac{24,455185755993168-13\times 0,898794046299167}{10\times 0,32556815445715664+13\times 0,4383711467890774}
Cộng 15 với 9,455185755993168 để có được 24,455185755993168.
\frac{24,455185755993168-11,684322601889171}{10\times 0,32556815445715664+13\times 0,4383711467890774}
Nhân 13 với 0,898794046299167 để có được 11,684322601889171.
\frac{12,770863154103997}{10\times 0,32556815445715664+13\times 0,4383711467890774}
Lấy 24,455185755993168 trừ 11,684322601889171 để có được 12,770863154103997.
\frac{12,770863154103997}{3,2556815445715664+13\times 0,4383711467890774}
Nhân 10 với 0,32556815445715664 để có được 3,2556815445715664.
\frac{12,770863154103997}{3,2556815445715664+5,6988249082580062}
Nhân 13 với 0,4383711467890774 để có được 5,6988249082580062.
\frac{12,770863154103997}{8,9545064528295726}
Cộng 3,2556815445715664 với 5,6988249082580062 để có được 8,9545064528295726.
\frac{127708631541039970}{89545064528295726}
Khai triển \frac{12,770863154103997}{8,9545064528295726} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 10000000000000000.
\frac{63854315770519985}{44772532264147863}
Rút gọn phân số \frac{127708631541039970}{89545064528295726} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}