Tính giá trị
605404800
Phân tích thành thừa số
2^{7}\times 3^{3}\times 5^{2}\times 7^{2}\times 11\times 13
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2\times 3\times 3\times 4\times 5\times 5\times 6\times 7\times 7\times 8\times 11\times 13
Giản ước 2\times 2\times 2\times 2\times 3\times 3 ở cả tử số và mẫu số.
6\times 3\times 4\times 5\times 5\times 6\times 7\times 7\times 8\times 11\times 13
Nhân 2 với 3 để có được 6.
18\times 4\times 5\times 5\times 6\times 7\times 7\times 8\times 11\times 13
Nhân 6 với 3 để có được 18.
72\times 5\times 5\times 6\times 7\times 7\times 8\times 11\times 13
Nhân 18 với 4 để có được 72.
360\times 5\times 6\times 7\times 7\times 8\times 11\times 13
Nhân 72 với 5 để có được 360.
1800\times 6\times 7\times 7\times 8\times 11\times 13
Nhân 360 với 5 để có được 1800.
10800\times 7\times 7\times 8\times 11\times 13
Nhân 1800 với 6 để có được 10800.
75600\times 7\times 8\times 11\times 13
Nhân 10800 với 7 để có được 75600.
529200\times 8\times 11\times 13
Nhân 75600 với 7 để có được 529200.
4233600\times 11\times 13
Nhân 529200 với 8 để có được 4233600.
46569600\times 13
Nhân 4233600 với 11 để có được 46569600.
605404800
Nhân 46569600 với 13 để có được 605404800.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}