Tính giá trị
-1125665914177508762073015000000000
Phân tích thành thừa số
-1125665914177508762073015000000000
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{6227020800}{4!\left(13-4\right)!}\times 211^{4}\left(1-211\right)^{13-4}
Giai thừa của 13 là 6227020800.
\frac{6227020800}{24\left(13-4\right)!}\times 211^{4}\left(1-211\right)^{13-4}
Giai thừa của 4 là 24.
\frac{6227020800}{24\times 9!}\times 211^{4}\left(1-211\right)^{13-4}
Lấy 13 trừ 4 để có được 9.
\frac{6227020800}{24\times 362880}\times 211^{4}\left(1-211\right)^{13-4}
Giai thừa của 9 là 362880.
\frac{6227020800}{8709120}\times 211^{4}\left(1-211\right)^{13-4}
Nhân 24 với 362880 để có được 8709120.
715\times 211^{4}\left(1-211\right)^{13-4}
Chia 6227020800 cho 8709120 ta có 715.
715\times 1982119441\left(1-211\right)^{13-4}
Tính 211 mũ 4 và ta có 1982119441.
1417215400315\left(1-211\right)^{13-4}
Nhân 715 với 1982119441 để có được 1417215400315.
1417215400315\left(-210\right)^{13-4}
Lấy 1 trừ 211 để có được -210.
1417215400315\left(-210\right)^{9}
Lấy 13 trừ 4 để có được 9.
1417215400315\left(-794280046581000000000\right)
Tính -210 mũ 9 và ta có -794280046581000000000.
-1125665914177508762073015000000000
Nhân 1417215400315 với -794280046581000000000 để có được -1125665914177508762073015000000000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}