Tính giá trị
\frac{513141675554055157101278877532471863279616}{427618062961712630917732397943726552733}\approx 1200
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {24} \cdot 53 ^ {20}}{7 \cdot 11 \cdot 17 \cdot 107 \cdot 241 \cdot 571 \cdot 661 \cdot 2251 \cdot 5051 \cdot 44641 \cdot 1957121 \cdot 33788861} = 1199\frac{4,2761806296165705 \times 10^{38}}{4,2761806296171265 \times 10^{38}} = 1199,9999999999998
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 1200 } { 1 - ( \frac { 1 } { 106 } ) ^ { 20 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1200}{1-\frac{1}{32071354722128447318829929845779491454976}}
Tính \frac{1}{106} mũ 20 và ta có \frac{1}{32071354722128447318829929845779491454976}.
\frac{1200}{\frac{32071354722128447318829929845779491454976}{32071354722128447318829929845779491454976}-\frac{1}{32071354722128447318829929845779491454976}}
Chuyển đổi 1 thành phân số \frac{32071354722128447318829929845779491454976}{32071354722128447318829929845779491454976}.
\frac{1200}{\frac{32071354722128447318829929845779491454976-1}{32071354722128447318829929845779491454976}}
Do \frac{32071354722128447318829929845779491454976}{32071354722128447318829929845779491454976} và \frac{1}{32071354722128447318829929845779491454976} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
\frac{1200}{\frac{32071354722128447318829929845779491454975}{32071354722128447318829929845779491454976}}
Lấy 32071354722128447318829929845779491454976 trừ 1 để có được 32071354722128447318829929845779491454975.
1200\times \frac{32071354722128447318829929845779491454976}{32071354722128447318829929845779491454975}
Chia 1200 cho \frac{32071354722128447318829929845779491454975}{32071354722128447318829929845779491454976} bằng cách nhân 1200 với nghịch đảo của \frac{32071354722128447318829929845779491454975}{32071354722128447318829929845779491454976}.
\frac{1200\times 32071354722128447318829929845779491454976}{32071354722128447318829929845779491454975}
Thể hiện 1200\times \frac{32071354722128447318829929845779491454976}{32071354722128447318829929845779491454975} dưới dạng phân số đơn.
\frac{38485625666554136782595915814935389745971200}{32071354722128447318829929845779491454975}
Nhân 1200 với 32071354722128447318829929845779491454976 để có được 38485625666554136782595915814935389745971200.
\frac{513141675554055157101278877532471863279616}{427618062961712630917732397943726552733}
Rút gọn phân số \frac{38485625666554136782595915814935389745971200}{32071354722128447318829929845779491454975} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 75.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}