Tính giá trị
60
Phân tích thành thừa số
2^{2}\times 3\times 5
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 11 \cdot 1 - 3 \cdot 3 } { ( 1 + 02 ) ^ { 3 } } \times 30
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{11-3\times 3}{\left(1+0\times 2\right)^{3}}\times 30
Nhân 11 với 1 để có được 11.
\frac{11-9}{\left(1+0\times 2\right)^{3}}\times 30
Nhân 3 với 3 để có được 9.
\frac{2}{\left(1+0\times 2\right)^{3}}\times 30
Lấy 11 trừ 9 để có được 2.
\frac{2}{\left(1+0\right)^{3}}\times 30
Nhân 0 với 2 để có được 0.
\frac{2}{1^{3}}\times 30
Cộng 1 với 0 để có được 1.
\frac{2}{1}\times 30
Tính 1 mũ 3 và ta có 1.
2\times 30
Bất cứ số nào chia cho một đều bằng chính số đó.
60
Nhân 2 với 30 để có được 60.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}