Tính giá trị
x-2
Khai triển
x-2
Đồ thị
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
\frac { 1 - 8 x ^ { - 3 } } { x ^ { - 1 } + 2 x ^ { - 2 } + 4 x ^ { - 3 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{x^{-3}\left(x-2\right)\left(x^{2}+2x+4\right)}{x^{-2}\times \frac{1}{x}\left(x^{2}+2x+4\right)}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
\frac{x^{-3}\left(x-2\right)}{x^{-2}\times \frac{1}{x}}
Giản ước x^{2}+2x+4 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{x-2}{\frac{1}{x}x^{1}}
Để chia các lũy thừa có cùng một cơ số, lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số.
x-2
Mở rộng biểu thức.
\frac{x^{-3}\left(x-2\right)\left(x^{2}+2x+4\right)}{x^{-2}\times \frac{1}{x}\left(x^{2}+2x+4\right)}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
\frac{x^{-3}\left(x-2\right)}{x^{-2}\times \frac{1}{x}}
Giản ước x^{2}+2x+4 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{x-2}{\frac{1}{x}x^{1}}
Để chia các lũy thừa có cùng một cơ số, lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số.
x-2
Mở rộng biểu thức.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}