\frac { 1 - ( 1 + 8 \% ) ^ { - 25 } } { 8 \% }
Tính giá trị
\frac{6493111821791814823572418239644946025}{608266787713357709119683992618861307}\approx 10,674776189
Phân tích thành thừa số
\frac{5 ^ {2} \cdot 11 \cdot 181 \cdot 1151 \cdot 5101 \cdot 22218307154177879570243101}{3 ^ {75}} = 10\frac{4,104439446582371 \times 10^{35}}{6,082667877133578 \times 10^{35}} = 10,674776188588577
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1-\left(1+\frac{2}{25}\right)^{-25}}{\frac{8}{100}}
Rút gọn phân số \frac{8}{100} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 4.
\frac{1-\left(\frac{27}{25}\right)^{-25}}{\frac{8}{100}}
Cộng 1 với \frac{2}{25} để có được \frac{27}{25}.
\frac{1-\frac{88817841970012523233890533447265625}{608266787713357709119683992618861307}}{\frac{8}{100}}
Tính \frac{27}{25} mũ -25 và ta có \frac{88817841970012523233890533447265625}{608266787713357709119683992618861307}.
\frac{\frac{519448945743345185885793459171595682}{608266787713357709119683992618861307}}{\frac{8}{100}}
Lấy 1 trừ \frac{88817841970012523233890533447265625}{608266787713357709119683992618861307} để có được \frac{519448945743345185885793459171595682}{608266787713357709119683992618861307}.
\frac{\frac{519448945743345185885793459171595682}{608266787713357709119683992618861307}}{\frac{2}{25}}
Rút gọn phân số \frac{8}{100} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 4.
\frac{519448945743345185885793459171595682}{608266787713357709119683992618861307}\times \frac{25}{2}
Chia \frac{519448945743345185885793459171595682}{608266787713357709119683992618861307} cho \frac{2}{25} bằng cách nhân \frac{519448945743345185885793459171595682}{608266787713357709119683992618861307} với nghịch đảo của \frac{2}{25}.
\frac{6493111821791814823572418239644946025}{608266787713357709119683992618861307}
Nhân \frac{519448945743345185885793459171595682}{608266787713357709119683992618861307} với \frac{25}{2} để có được \frac{6493111821791814823572418239644946025}{608266787713357709119683992618861307}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}