Tính giá trị
27
Phân tích thành thừa số
3^{3}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{-2+6}{1+3}\times \frac{1\times 3+3\times 35}{1+3}
Nhân 1 với -2 để có được -2. Nhân 3 với 2 để có được 6.
\frac{4}{1+3}\times \frac{1\times 3+3\times 35}{1+3}
Cộng -2 với 6 để có được 4.
\frac{4}{4}\times \frac{1\times 3+3\times 35}{1+3}
Cộng 1 với 3 để có được 4.
1\times \frac{1\times 3+3\times 35}{1+3}
Chia 4 cho 4 ta có 1.
1\times \frac{3+105}{1+3}
Nhân 1 với 3 để có được 3. Nhân 3 với 35 để có được 105.
1\times \frac{108}{1+3}
Cộng 3 với 105 để có được 108.
1\times \frac{108}{4}
Cộng 1 với 3 để có được 4.
1\times 27
Chia 108 cho 4 ta có 27.
27
Nhân 1 với 27 để có được 27.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}