Tính giá trị
\frac{2}{x^{2}-1}
Lấy vi phân theo x
-\frac{4x}{\left(x^{2}-1\right)^{2}}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
\frac { 1 } { x ^ { 2 } + x } + \frac { 1 } { x ^ { 2 } - x }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{x\left(x+1\right)}+\frac{1}{x\left(x-1\right)}
Phân tích thành thừa số x^{2}+x. Phân tích thành thừa số x^{2}-x.
\frac{x-1}{x\left(x-1\right)\left(x+1\right)}+\frac{x+1}{x\left(x-1\right)\left(x+1\right)}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Bội số chung nhỏ nhất của x\left(x+1\right) và x\left(x-1\right) là x\left(x-1\right)\left(x+1\right). Nhân \frac{1}{x\left(x+1\right)} với \frac{x-1}{x-1}. Nhân \frac{1}{x\left(x-1\right)} với \frac{x+1}{x+1}.
\frac{x-1+x+1}{x\left(x-1\right)\left(x+1\right)}
Do \frac{x-1}{x\left(x-1\right)\left(x+1\right)} và \frac{x+1}{x\left(x-1\right)\left(x+1\right)} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{2x}{x\left(x-1\right)\left(x+1\right)}
Kết hợp như các số hạng trong x-1+x+1.
\frac{2}{\left(x-1\right)\left(x+1\right)}
Giản ước x ở cả tử số và mẫu số.
\frac{2}{x^{2}-1}
Khai triển \left(x-1\right)\left(x+1\right).
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}