Tính giá trị
\frac{4y\left(y^{4}+7\right)}{7}
Phân tích thành thừa số
\frac{4y\left(y^{4}+7\right)}{7}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
\frac { 1 } { 7 } y ^ { 5 } + 2 y + \frac { 3 } { 7 } y ^ { 5 } + 2 y
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{4}{7}y^{5}+2y+2y
Kết hợp \frac{1}{7}y^{5} và \frac{3}{7}y^{5} để có được \frac{4}{7}y^{5}.
\frac{4}{7}y^{5}+4y
Kết hợp 2y và 2y để có được 4y.
\frac{y^{5}+14y+3y^{5}+14y}{7}
Phân tích \frac{1}{7} thành thừa số.
y\left(4y^{4}+28\right)
Xét y^{5}+14y+3y^{5}+14y. Phân tích y thành thừa số.
4y^{4}+28
Xét y^{4}+14+3y^{4}+14. Nhân và kết hợp các số hạng đồng dạng.
4\left(y^{4}+7\right)
Xét 4y^{4}+28. Phân tích 4 thành thừa số.
\frac{4y\left(y^{4}+7\right)}{7}
Viết lại biểu thức đã được phân tích hết thành thừa số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}