Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 1 } { 3 } \times 5 \frac { 2 } { 5 } \times 01
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{3}\times \frac{25+2}{5}\times 0\times 1
Nhân 5 với 5 để có được 25.
\frac{1}{3}\times \frac{27}{5}\times 0\times 1
Cộng 25 với 2 để có được 27.
\frac{1\times 27}{3\times 5}\times 0\times 1
Nhân \frac{1}{3} với \frac{27}{5} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{27}{15}\times 0\times 1
Thực hiện nhân trong phân số \frac{1\times 27}{3\times 5}.
\frac{9}{5}\times 0\times 1
Rút gọn phân số \frac{27}{15} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 3.
0\times 1
Nhân \frac{9}{5} với 0 để có được 0.
0
Nhân 0 với 1 để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}