Chuyển đến nội dung chính
Tìm α
Tick mark Image
Tìm β
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\beta +1+\alpha +1=\beta +1+\alpha +1
Biến \alpha không thể bằng -1 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với \left(\alpha +1\right)\left(\beta +1\right), bội số chung nhỏ nhất của \alpha +1,\beta +1,\left(\alpha +1\right)\left(\beta +1\right).
\beta +2+\alpha =\beta +1+\alpha +1
Cộng 1 với 1 để có được 2.
\beta +2+\alpha =\beta +2+\alpha
Cộng 1 với 1 để có được 2.
\beta +2+\alpha -\alpha =\beta +2
Trừ \alpha khỏi cả hai vế.
\beta +2=\beta +2
Kết hợp \alpha và -\alpha để có được 0.
\text{true}
Sắp xếp lại các số hạng.
\alpha \in \mathrm{R}
Điều này đúng với mọi \alpha .
\alpha \in \mathrm{R}\setminus -1
Biến \alpha không thể bằng -1.
\beta +1+\alpha +1=\beta +1+\alpha +1
Biến \beta không thể bằng -1 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với \left(\alpha +1\right)\left(\beta +1\right), bội số chung nhỏ nhất của \alpha +1,\beta +1,\left(\alpha +1\right)\left(\beta +1\right).
\beta +2+\alpha =\beta +1+\alpha +1
Cộng 1 với 1 để có được 2.
\beta +2+\alpha =\beta +2+\alpha
Cộng 1 với 1 để có được 2.
\beta +2+\alpha -\beta =2+\alpha
Trừ \beta khỏi cả hai vế.
2+\alpha =2+\alpha
Kết hợp \beta và -\beta để có được 0.
\text{true}
Sắp xếp lại các số hạng.
\beta \in \mathrm{R}
Điều này đúng với mọi \beta .
\beta \in \mathrm{R}\setminus -1
Biến \beta không thể bằng -1.