Tính giá trị
\text{Indeterminate}
Phân tích thành thừa số
\text{Indeterminate}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{0\times 1\times 5^{-2}}{\left(\frac{5}{64}\times 0\times 4^{3}\right)^{-2}}\times \left(\left(\frac{1}{5}\right)^{-2}\times 0\times 25^{2}\right)^{-3}
Tính 1 mũ -3 và ta có 1.
\frac{0\times 5^{-2}}{\left(\frac{5}{64}\times 0\times 4^{3}\right)^{-2}}\times \left(\left(\frac{1}{5}\right)^{-2}\times 0\times 25^{2}\right)^{-3}
Nhân 0 với 1 để có được 0.
\frac{0\times \frac{1}{25}}{\left(\frac{5}{64}\times 0\times 4^{3}\right)^{-2}}\times \left(\left(\frac{1}{5}\right)^{-2}\times 0\times 25^{2}\right)^{-3}
Tính 5 mũ -2 và ta có \frac{1}{25}.
\frac{0}{\left(\frac{5}{64}\times 0\times 4^{3}\right)^{-2}}\times \left(\left(\frac{1}{5}\right)^{-2}\times 0\times 25^{2}\right)^{-3}
Nhân 0 với \frac{1}{25} để có được 0.
\frac{0}{\left(0\times 4^{3}\right)^{-2}}\times \left(\left(\frac{1}{5}\right)^{-2}\times 0\times 25^{2}\right)^{-3}
Nhân \frac{5}{64} với 0 để có được 0.
\frac{0}{\left(0\times 64\right)^{-2}}\times \left(\left(\frac{1}{5}\right)^{-2}\times 0\times 25^{2}\right)^{-3}
Tính 4 mũ 3 và ta có 64.
\frac{0}{0^{-2}}\times \left(\left(\frac{1}{5}\right)^{-2}\times 0\times 25^{2}\right)^{-3}
Nhân 0 với 64 để có được 0.
\frac{0}{0^{-2}}\times \left(25\times 0\times 25^{2}\right)^{-3}
Tính \frac{1}{5} mũ -2 và ta có 25.
\frac{0}{0^{-2}}\times \left(0\times 25^{2}\right)^{-3}
Nhân 25 với 0 để có được 0.
\frac{0}{0^{-2}}\times \left(0\times 625\right)^{-3}
Tính 25 mũ 2 và ta có 625.
\frac{0}{0^{-2}}\times 0^{-3}
Nhân 0 với 625 để có được 0.
\frac{0\times 0^{-3}}{0^{-2}}
Thể hiện \frac{0}{0^{-2}}\times 0^{-3} dưới dạng phân số đơn.
0^{-3}\times 0^{3}
Để chia các lũy thừa của cùng một cơ số, hãy lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số.
1
Nhân 0^{-3} với 0^{3} để có được 1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}