Tính giá trị
\frac{60813}{480400}\approx 0,12658826
Phân tích thành thừa số
\frac{29 \cdot 233 \cdot 3 ^ {2}}{1201 \cdot 2 ^ {4} \cdot 5 ^ {2}} = 0,12658825978351373
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{0,9425\times 0,1725+3\times 0,0725}{9\times 0,1725+20\times 0,0725}
Nhân 0,0725 với 13 để có được 0,9425.
\frac{0,16258125+3\times 0,0725}{9\times 0,1725+20\times 0,0725}
Nhân 0,9425 với 0,1725 để có được 0,16258125.
\frac{0,16258125+0,2175}{9\times 0,1725+20\times 0,0725}
Nhân 3 với 0,0725 để có được 0,2175.
\frac{0,38008125}{9\times 0,1725+20\times 0,0725}
Cộng 0,16258125 với 0,2175 để có được 0,38008125.
\frac{0,38008125}{1,5525+20\times 0,0725}
Nhân 9 với 0,1725 để có được 1,5525.
\frac{0,38008125}{1,5525+1,45}
Nhân 20 với 0,0725 để có được 1,45.
\frac{0,38008125}{3,0025}
Cộng 1,5525 với 1,45 để có được 3,0025.
\frac{38008125}{300250000}
Khai triển \frac{0,38008125}{3,0025} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 100000000.
\frac{60813}{480400}
Rút gọn phân số \frac{38008125}{300250000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 625.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}