Tính giá trị
0,00000000000002956390380859375
Phân tích thành thừa số
\frac{31}{2 ^ {29} \cdot 5 ^ {9}} = 2,956390380859375 \times 10^{-14}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { 0.05 ^ { 2 } } { 640 ^ { 3 } } \cdot 31 \cdot 10 ^ { - 4 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{0,0025}{640^{3}}\times 31\times 10^{-4}
Tính 0,05 mũ 2 và ta có 0,0025.
\frac{0,0025}{262144000}\times 31\times 10^{-4}
Tính 640 mũ 3 và ta có 262144000.
\frac{25}{2621440000000}\times 31\times 10^{-4}
Khai triển \frac{0,0025}{262144000} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 10000.
\frac{1}{104857600000}\times 31\times 10^{-4}
Rút gọn phân số \frac{25}{2621440000000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 25.
\frac{31}{104857600000}\times 10^{-4}
Nhân \frac{1}{104857600000} với 31 để có được \frac{31}{104857600000}.
\frac{31}{104857600000}\times \frac{1}{10000}
Tính 10 mũ -4 và ta có \frac{1}{10000}.
\frac{31}{1048576000000000}
Nhân \frac{31}{104857600000} với \frac{1}{10000} để có được \frac{31}{1048576000000000}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}