Tính giá trị
\frac{31421263297535300736687011746511025}{587}\approx 5,352855758 \cdot 10^{31}
Phân tích thành thừa số
\frac{3 ^ {18} \cdot 5 ^ {2} \cdot 23 ^ {18}}{587} = 5,3528557576721125 \times 10^{31}\frac{551}{587} = 5,3528557576721125 \times 10^{31}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1256850531901412029467480469860441}{2536+399}\times 5^{3}
Tính 69 mũ 18 và ta có 1256850531901412029467480469860441.
\frac{1256850531901412029467480469860441}{2935}\times 5^{3}
Cộng 2536 với 399 để có được 2935.
\frac{1256850531901412029467480469860441}{2935}\times 125
Tính 5 mũ 3 và ta có 125.
\frac{1256850531901412029467480469860441\times 125}{2935}
Thể hiện \frac{1256850531901412029467480469860441}{2935}\times 125 dưới dạng phân số đơn.
\frac{157106316487676503683435058732555125}{2935}
Nhân 1256850531901412029467480469860441 với 125 để có được 157106316487676503683435058732555125.
\frac{31421263297535300736687011746511025}{587}
Rút gọn phân số \frac{157106316487676503683435058732555125}{2935} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 5.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}