Tính giá trị
\frac{5358593750000000000000}{54331641}\approx 9,862749682 \cdot 10^{13}
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {13} \cdot 5 ^ {20} \cdot 19 ^ {3}}{3 ^ {8} \cdot 7 ^ {2} \cdot 13 ^ {2}} = 98627496820867\frac{13150357}{54331641} = 98627496820867,23
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\left(38\times 100000000\right)^{3}}{\left(273\times 24\times 3600\right)^{2}}
Tính 10 mũ 8 và ta có 100000000.
\frac{3800000000^{3}}{\left(273\times 24\times 3600\right)^{2}}
Nhân 38 với 100000000 để có được 3800000000.
\frac{54872000000000000000000000000}{\left(273\times 24\times 3600\right)^{2}}
Tính 3800000000 mũ 3 và ta có 54872000000000000000000000000.
\frac{54872000000000000000000000000}{\left(6552\times 3600\right)^{2}}
Nhân 273 với 24 để có được 6552.
\frac{54872000000000000000000000000}{23587200^{2}}
Nhân 6552 với 3600 để có được 23587200.
\frac{54872000000000000000000000000}{556356003840000}
Tính 23587200 mũ 2 và ta có 556356003840000.
\frac{5358593750000000000000}{54331641}
Rút gọn phân số \frac{54872000000000000000000000000}{556356003840000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 10240000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}