Tính giá trị
\frac{1}{81}\approx 0,012345679
Phân tích thành thừa số
\frac{1}{3 ^ {4}} = 0,012345679012345678
Bài kiểm tra
Algebra
\frac { ( 3 x ^ { - 1 } y ^ { - 2 } ) ^ { - 2 } } { ( 3 x y ^ { 2 } ) ^ { 2 } } =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{3^{-2}\left(x^{-1}\right)^{-2}\left(y^{-2}\right)^{-2}}{\left(3xy^{2}\right)^{2}}
Khai triển \left(3x^{-1}y^{-2}\right)^{-2}.
\frac{3^{-2}x^{2}\left(y^{-2}\right)^{-2}}{\left(3xy^{2}\right)^{2}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -1 với -2 để có kết quả 2.
\frac{3^{-2}x^{2}y^{4}}{\left(3xy^{2}\right)^{2}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -2 với -2 để có kết quả 4.
\frac{\frac{1}{9}x^{2}y^{4}}{\left(3xy^{2}\right)^{2}}
Tính 3 mũ -2 và ta có \frac{1}{9}.
\frac{\frac{1}{9}x^{2}y^{4}}{3^{2}x^{2}\left(y^{2}\right)^{2}}
Khai triển \left(3xy^{2}\right)^{2}.
\frac{\frac{1}{9}x^{2}y^{4}}{3^{2}x^{2}y^{4}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 2 để có kết quả 4.
\frac{\frac{1}{9}x^{2}y^{4}}{9x^{2}y^{4}}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
\frac{\frac{1}{9}}{9}
Giản ước x^{2}y^{4} ở cả tử số và mẫu số.
\frac{1}{9\times 9}
Thể hiện \frac{\frac{1}{9}}{9} dưới dạng phân số đơn.
\frac{1}{81}
Nhân 9 với 9 để có được 81.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}