Tính giá trị
\frac{1}{2}=0,5
Phân tích thành thừa số
\frac{1}{2} = 0,5
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
\frac { ( 2 x ) ^ { 2 } } { 2 } \times \frac { 4 } { ( 4 x ) ^ { 2 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{2^{2}x^{2}}{2}\times \frac{4}{\left(4x\right)^{2}}
Khai triển \left(2x\right)^{2}.
\frac{4x^{2}}{2}\times \frac{4}{\left(4x\right)^{2}}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
2x^{2}\times \frac{4}{\left(4x\right)^{2}}
Chia 4x^{2} cho 2 ta có 2x^{2}.
2x^{2}\times \frac{4}{4^{2}x^{2}}
Khai triển \left(4x\right)^{2}.
2x^{2}\times \frac{4}{16x^{2}}
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
\frac{2\times 4}{16x^{2}}x^{2}
Thể hiện 2\times \frac{4}{16x^{2}} dưới dạng phân số đơn.
\frac{1}{2x^{2}}x^{2}
Giản ước 2\times 4 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{x^{2}}{2x^{2}}
Thể hiện \frac{1}{2x^{2}}x^{2} dưới dạng phân số đơn.
\frac{1}{2}
Giản ước x^{2} ở cả tử số và mẫu số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}