Tính giá trị
\frac{16384}{13286025}\approx 0,001233175
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {14}}{3 ^ {12} \cdot 5 ^ {2}} = 0,0012331754606814303
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\left(\frac{5}{3}\right)^{12}}{\left(\frac{5}{2}\right)^{14}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 3 với 4 để có kết quả 12.
\frac{\frac{244140625}{531441}}{\left(\frac{5}{2}\right)^{14}}
Tính \frac{5}{3} mũ 12 và ta có \frac{244140625}{531441}.
\frac{\frac{244140625}{531441}}{\frac{6103515625}{16384}}
Tính \frac{5}{2} mũ 14 và ta có \frac{6103515625}{16384}.
\frac{244140625}{531441}\times \frac{16384}{6103515625}
Chia \frac{244140625}{531441} cho \frac{6103515625}{16384} bằng cách nhân \frac{244140625}{531441} với nghịch đảo của \frac{6103515625}{16384}.
\frac{16384}{13286025}
Nhân \frac{244140625}{531441} với \frac{16384}{6103515625} để có được \frac{16384}{13286025}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}