Tính giá trị
\frac{8192}{27}\approx 303,407407407
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {13}}{3 ^ {3}} = 303\frac{11}{27} = 303,4074074074074
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\left(\frac{1}{2}\right)^{-3}}{\left(\frac{1}{4}\right)^{5}\times \left(\frac{1}{3}\right)^{-3}}
Để chia các lũy thừa có cùng một cơ số, lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số.
\frac{8}{\left(\frac{1}{4}\right)^{5}\times \left(\frac{1}{3}\right)^{-3}}
Tính \frac{1}{2} mũ -3 và ta có 8.
\frac{8}{\frac{1}{1024}\times \left(\frac{1}{3}\right)^{-3}}
Tính \frac{1}{4} mũ 5 và ta có \frac{1}{1024}.
\frac{8}{\frac{1}{1024}\times 27}
Tính \frac{1}{3} mũ -3 và ta có 27.
\frac{8}{\frac{27}{1024}}
Nhân \frac{1}{1024} với 27 để có được \frac{27}{1024}.
8\times \frac{1024}{27}
Chia 8 cho \frac{27}{1024} bằng cách nhân 8 với nghịch đảo của \frac{27}{1024}.
\frac{8192}{27}
Nhân 8 với \frac{1024}{27} để có được \frac{8192}{27}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}