Tính giá trị
\frac{1}{9}\approx 0,111111111
Phân tích thành thừa số
\frac{1}{3 ^ {2}} = 0,1111111111111111
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\frac { \sqrt { ( - 4 ) ^ { 2 } } } { ( - 3 ) ^ { 2 } ( - 2 ) ^ { 2 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\sqrt{16}}{\left(-3\right)^{2}\left(-2\right)^{2}}
Tính -4 mũ 2 và ta có 16.
\frac{4}{\left(-3\right)^{2}\left(-2\right)^{2}}
Tính căn bậc hai của 16 và được kết quả 4.
\frac{4}{9\left(-2\right)^{2}}
Tính -3 mũ 2 và ta có 9.
\frac{4}{9\times 4}
Tính -2 mũ 2 và ta có 4.
\frac{4}{36}
Nhân 9 với 4 để có được 36.
\frac{1}{9}
Rút gọn phân số \frac{4}{36} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}