Tính giá trị
\frac{7141802822623910782639003613}{450000000000000000000000000000}\approx 0,015870673
Phân tích thành thừa số
\frac{66373 \cdot 273095321 \cdot 394005376803361}{2 ^ {28} \cdot 3 ^ {2} \cdot 5 ^ {29}} = 0,01587067293916425
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{0,788010753606722}{45} 0,90630778703665
Evaluate trigonometric functions in the problem
\frac{788010753606722}{45000000000000000}\times 0,90630778703665
Khai triển \frac{0,788010753606722}{45} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 1000000000000000.
\frac{394005376803361}{22500000000000000}\times 0,90630778703665
Rút gọn phân số \frac{788010753606722}{45000000000000000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{394005376803361}{22500000000000000}\times \frac{18126155740733}{20000000000000}
Chuyển đổi số thập phân 0,90630778703665 thành phân số \frac{18126155740733}{10000000000}. Rút gọn phân số \frac{18126155740733}{10000000000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 1.
\frac{394005376803361\times 18126155740733}{22500000000000000\times 20000000000000}
Nhân \frac{394005376803361}{22500000000000000} với \frac{18126155740733}{20000000000000} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{7141802822623910782639003613}{450000000000000000000000000000}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{394005376803361\times 18126155740733}{22500000000000000\times 20000000000000}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}