Tìm a
a = \frac{569882490825800620}{8064063186655591} = 70\frac{5398067759909270}{8064063186655591} \approx 70,669397999
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{0,4383711467890774}{a} = \frac{0,24192189559966773}{39}
Evaluate trigonometric functions in the problem
39\times 0,4383711467890774=a\times 0,24192189559966773
Biến a không thể bằng 0 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với 39a, bội số chung nhỏ nhất của a,39.
17,0964747247740186=a\times 0,24192189559966773
Nhân 39 với 0,4383711467890774 để có được 17,0964747247740186.
a\times 0,24192189559966773=17,0964747247740186
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
a=\frac{17,0964747247740186}{0,24192189559966773}
Chia cả hai vế cho 0,24192189559966773.
a=\frac{1709647472477401860}{24192189559966773}
Khai triển \frac{17,0964747247740186}{0,24192189559966773} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 100000000000000000.
a=\frac{569882490825800620}{8064063186655591}
Rút gọn phân số \frac{1709647472477401860}{24192189559966773} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}