Tìm a
a = \frac{166876621186102880}{2575190374550271} = 64\frac{2064437214885536}{2575190374550271} \approx 64,801663922
Bài kiểm tra
Trigonometry
5 bài toán tương tự với:
\frac { \sin 101 } { a } = \frac { \sin 31 } { 34 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{0,981627183447664}{a} = \frac{0,5150380749100542}{34}
Evaluate trigonometric functions in the problem
34\times 0,981627183447664=a\times 0,5150380749100542
Biến a không thể bằng 0 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với 34a, bội số chung nhỏ nhất của a,34.
33,375324237220576=a\times 0,5150380749100542
Nhân 34 với 0,981627183447664 để có được 33,375324237220576.
a\times 0,5150380749100542=33,375324237220576
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
a=\frac{33,375324237220576}{0,5150380749100542}
Chia cả hai vế cho 0,5150380749100542.
a=\frac{333753242372205760}{5150380749100542}
Khai triển \frac{33,375324237220576}{0,5150380749100542} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 10000000000000000.
a=\frac{166876621186102880}{2575190374550271}
Rút gọn phân số \frac{333753242372205760}{5150380749100542} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}