Tính giá trị
\frac{7625597484987}{28}\approx 272342767320,964285714
Phân tích thành thừa số
\frac{3 ^ {27}}{2 ^ {2} \cdot 7} = 272342767320\frac{27}{28} = 272342767320,9643
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\left(-3\right)^{24}\left(-3\right)^{3}}{\left(-3\right)^{3}-\left(-3\right)^{0}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 8 với 3 để có kết quả 24.
\frac{\left(-3\right)^{27}}{\left(-3\right)^{3}-\left(-3\right)^{0}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 24 với 3 để có kết quả 27.
\frac{-7625597484987}{\left(-3\right)^{3}-\left(-3\right)^{0}}
Tính -3 mũ 27 và ta có -7625597484987.
\frac{-7625597484987}{-27-\left(-3\right)^{0}}
Tính -3 mũ 3 và ta có -27.
\frac{-7625597484987}{-27-1}
Tính -3 mũ 0 và ta có 1.
\frac{-7625597484987}{-28}
Lấy -27 trừ 1 để có được -28.
\frac{7625597484987}{28}
Có thể giản lược phân số \frac{-7625597484987}{-28} thành \frac{7625597484987}{28} bằng cách bỏ dấu âm khỏi cả tử số và mẫu số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}