Tìm Δ
\Delta =\frac{208}{3}\approx 69,333333333
Gán Δ
\Delta ≔\frac{208}{3}
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
\Delta = 4 ^ { 2 } - 4 ( 4 ( - \frac { 10 } { 3 } ) )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\Delta =16-4\times 4\left(-\frac{10}{3}\right)
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
\Delta =16-16\left(-\frac{10}{3}\right)
Nhân 4 với 4 để có được 16.
\Delta =16-\frac{16\left(-10\right)}{3}
Thể hiện 16\left(-\frac{10}{3}\right) dưới dạng phân số đơn.
\Delta =16-\frac{-160}{3}
Nhân 16 với -10 để có được -160.
\Delta =16-\left(-\frac{160}{3}\right)
Có thể viết lại phân số \frac{-160}{3} dưới dạng -\frac{160}{3} bằng cách tách dấu âm.
\Delta =16+\frac{160}{3}
Số đối của số -\frac{160}{3} là \frac{160}{3}.
\Delta =\frac{48}{3}+\frac{160}{3}
Chuyển đổi 16 thành phân số \frac{48}{3}.
\Delta =\frac{48+160}{3}
Do \frac{48}{3} và \frac{160}{3} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\Delta =\frac{208}{3}
Cộng 48 với 160 để có được 208.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}