Tính giá trị
\frac{8}{39}\approx 0,205128205
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {3}}{3 \cdot 13} = 0,20512820512820512
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{2}{3}-\frac{0\times 25}{\frac{5}{8}\times 3}}{\frac{3\times 4+1}{4}}
Thể hiện \frac{\frac{0\times 25}{\frac{5}{8}}}{3} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{2}{3}-\frac{0}{\frac{5}{8}}}{\frac{3\times 4+1}{4}}
Giản ước 3 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\frac{2}{3}+0}{\frac{3\times 4+1}{4}}
Số không chia cho bất kỳ số khác không nào cũng bằng không.
\frac{\frac{2}{3}}{\frac{3\times 4+1}{4}}
Cộng \frac{2}{3} với 0 để có được \frac{2}{3}.
\frac{\frac{2}{3}}{\frac{12+1}{4}}
Nhân 3 với 4 để có được 12.
\frac{\frac{2}{3}}{\frac{13}{4}}
Cộng 12 với 1 để có được 13.
\frac{2}{3}\times \frac{4}{13}
Chia \frac{2}{3} cho \frac{13}{4} bằng cách nhân \frac{2}{3} với nghịch đảo của \frac{13}{4}.
\frac{2\times 4}{3\times 13}
Nhân \frac{2}{3} với \frac{4}{13} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{8}{39}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{2\times 4}{3\times 13}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}