Tính giá trị
3
Phân tích thành thừa số
3
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{49+5\times 2^{3}-5^{2}}{2^{4}}+\frac{\left(4^{2}-2^{2}\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Tính 7 mũ 2 và ta có 49.
\frac{\frac{49+5\times 8-5^{2}}{2^{4}}+\frac{\left(4^{2}-2^{2}\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Tính 2 mũ 3 và ta có 8.
\frac{\frac{49+40-5^{2}}{2^{4}}+\frac{\left(4^{2}-2^{2}\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Nhân 5 với 8 để có được 40.
\frac{\frac{89-5^{2}}{2^{4}}+\frac{\left(4^{2}-2^{2}\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Cộng 49 với 40 để có được 89.
\frac{\frac{89-25}{2^{4}}+\frac{\left(4^{2}-2^{2}\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
\frac{\frac{64}{2^{4}}+\frac{\left(4^{2}-2^{2}\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Lấy 89 trừ 25 để có được 64.
\frac{\frac{64}{16}+\frac{\left(4^{2}-2^{2}\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Tính 2 mũ 4 và ta có 16.
\frac{4+\frac{\left(4^{2}-2^{2}\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Chia 64 cho 16 ta có 4.
\frac{4+\frac{\left(16-2^{2}\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
\frac{4+\frac{\left(16-4\times 3\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
\frac{4+\frac{\left(16-12\right)^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Nhân 4 với 3 để có được 12.
\frac{4+\frac{4^{4}}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Lấy 16 trừ 12 để có được 4.
\frac{4+\frac{256}{4^{2}}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Tính 4 mũ 4 và ta có 256.
\frac{4+\frac{256}{16}-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
\frac{4+16-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Chia 256 cho 16 ta có 16.
\frac{20-3\times 2^{2}}{2^{3}}+2
Cộng 4 với 16 để có được 20.
\frac{20-3\times 4}{2^{3}}+2
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
\frac{20-12}{2^{3}}+2
Nhân 3 với 4 để có được 12.
\frac{8}{2^{3}}+2
Lấy 20 trừ 12 để có được 8.
\frac{8}{8}+2
Tính 2 mũ 3 và ta có 8.
1+2
Chia 8 cho 8 ta có 1.
3
Cộng 1 với 2 để có được 3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}