Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\left(x^{2}+2x+1-4x\right)^{2}-\left(x^{2}+1\right)^{2}-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+1\right)^{2}.
\left(x^{2}-2x+1\right)^{2}-\left(x^{2}+1\right)^{2}-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Kết hợp 2x và -4x để có được -2x.
x^{4}-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-\left(x^{2}+1\right)^{2}-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Bình phương x^{2}-2x+1.
x^{4}-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-\left(\left(x^{2}\right)^{2}+2x^{2}+1\right)-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x^{2}+1\right)^{2}.
x^{4}-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-\left(x^{4}+2x^{2}+1\right)-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 2 để có kết quả 4.
x^{4}-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-x^{4}-2x^{2}-1-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Để tìm số đối của x^{4}+2x^{2}+1, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-2x^{2}-1-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Kết hợp x^{4} và -x^{4} để có được 0.
-4x^{3}+4x^{2}-4x+1-1-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Kết hợp 6x^{2} và -2x^{2} để có được 4x^{2}.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Lấy 1 trừ 1 để có được 0.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-\left(\left(x^{2}\right)^{2}-4x^{2}x+4x^{2}\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(x^{2}-2x\right)^{2}.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-\left(x^{4}-4x^{2}x+4x^{2}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 2 để có kết quả 4.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-\left(x^{4}-4x^{3}+4x^{2}\right)
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-x^{4}+4x^{3}-4x^{2}
Để tìm số đối của x^{4}-4x^{3}+4x^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
4x^{2}-4x-x^{4}-4x^{2}
Kết hợp -4x^{3} và 4x^{3} để có được 0.
-4x-x^{4}
Kết hợp 4x^{2} và -4x^{2} để có được 0.
\left(x^{2}+2x+1-4x\right)^{2}-\left(x^{2}+1\right)^{2}-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+1\right)^{2}.
\left(x^{2}-2x+1\right)^{2}-\left(x^{2}+1\right)^{2}-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Kết hợp 2x và -4x để có được -2x.
x^{4}-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-\left(x^{2}+1\right)^{2}-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Bình phương x^{2}-2x+1.
x^{4}-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-\left(\left(x^{2}\right)^{2}+2x^{2}+1\right)-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x^{2}+1\right)^{2}.
x^{4}-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-\left(x^{4}+2x^{2}+1\right)-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 2 để có kết quả 4.
x^{4}-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-x^{4}-2x^{2}-1-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Để tìm số đối của x^{4}+2x^{2}+1, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-4x^{3}+6x^{2}-4x+1-2x^{2}-1-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Kết hợp x^{4} và -x^{4} để có được 0.
-4x^{3}+4x^{2}-4x+1-1-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Kết hợp 6x^{2} và -2x^{2} để có được 4x^{2}.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-\left(x^{2}-2x\right)^{2}
Lấy 1 trừ 1 để có được 0.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-\left(\left(x^{2}\right)^{2}-4x^{2}x+4x^{2}\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(x^{2}-2x\right)^{2}.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-\left(x^{4}-4x^{2}x+4x^{2}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 2 để có kết quả 4.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-\left(x^{4}-4x^{3}+4x^{2}\right)
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
-4x^{3}+4x^{2}-4x-x^{4}+4x^{3}-4x^{2}
Để tìm số đối của x^{4}-4x^{3}+4x^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
4x^{2}-4x-x^{4}-4x^{2}
Kết hợp -4x^{3} và 4x^{3} để có được 0.
-4x-x^{4}
Kết hợp 4x^{2} và -4x^{2} để có được 0.