Tính giá trị
7
Phân tích thành thừa số
7
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
[ ( 6 ^ { 2 } - 5 ^ { 2 } ) : 11 + 11 ^ { 0 } ] ^ { 3 } - 7 ^ { 0 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{36-5^{2}}{11}+11^{0}\right)^{3}-7^{0}
Tính 6 mũ 2 và ta có 36.
\left(\frac{36-25}{11}+11^{0}\right)^{3}-7^{0}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
\left(\frac{11}{11}+11^{0}\right)^{3}-7^{0}
Lấy 36 trừ 25 để có được 11.
\left(1+11^{0}\right)^{3}-7^{0}
Chia 11 cho 11 ta có 1.
\left(1+1\right)^{3}-7^{0}
Tính 11 mũ 0 và ta có 1.
2^{3}-7^{0}
Cộng 1 với 1 để có được 2.
8-7^{0}
Tính 2 mũ 3 và ta có 8.
8-1
Tính 7 mũ 0 và ta có 1.
7
Lấy 8 trừ 1 để có được 7.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}