Tính giá trị
-\frac{4a\left(x+3\right)}{9}
Khai triển
-\frac{4ax}{9}-\frac{4a}{3}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\left(-\frac{2}{3}\right)^{2}a^{2}x^{2}+\frac{1}{2}ax\left(\frac{4}{3}a+\frac{5}{2}x\right)+a\left(\frac{2}{3}ax-\frac{5}{4}x^{2}\right)}{\left(-a\right)x}
Khai triển \left(-\frac{2}{3}ax\right)^{2}.
\frac{\frac{4}{9}a^{2}x^{2}+\frac{1}{2}ax\left(\frac{4}{3}a+\frac{5}{2}x\right)+a\left(\frac{2}{3}ax-\frac{5}{4}x^{2}\right)}{\left(-a\right)x}
Tính -\frac{2}{3} mũ 2 và ta có \frac{4}{9}.
\frac{\frac{1}{36}\times 16x\left(x+3\right)a^{2}}{-ax}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
\frac{\frac{1}{36}\times 16a\left(x+3\right)}{-1}
Giản ước ax ở cả tử số và mẫu số.
-\frac{4}{9}ax-\frac{4}{3}a
Mở rộng biểu thức.
\frac{\left(-\frac{2}{3}\right)^{2}a^{2}x^{2}+\frac{1}{2}ax\left(\frac{4}{3}a+\frac{5}{2}x\right)+a\left(\frac{2}{3}ax-\frac{5}{4}x^{2}\right)}{\left(-a\right)x}
Khai triển \left(-\frac{2}{3}ax\right)^{2}.
\frac{\frac{4}{9}a^{2}x^{2}+\frac{1}{2}ax\left(\frac{4}{3}a+\frac{5}{2}x\right)+a\left(\frac{2}{3}ax-\frac{5}{4}x^{2}\right)}{\left(-a\right)x}
Tính -\frac{2}{3} mũ 2 và ta có \frac{4}{9}.
\frac{\frac{1}{36}\times 16x\left(x+3\right)a^{2}}{-ax}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích.
\frac{\frac{1}{36}\times 16a\left(x+3\right)}{-1}
Giản ước ax ở cả tử số và mẫu số.
-\frac{4}{9}ax-\frac{4}{3}a
Mở rộng biểu thức.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}