Tính giá trị
\frac{470596}{59049}\approx 7,969584582
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {2} \cdot 7 ^ {6}}{3 ^ {10}} = 7\frac{57253}{59049} = 7,96958458229606
Bài kiểm tra
Arithmetic
[ ( \frac { 7 } { 6 } ) ^ { 3 } \div ( \frac { 3 } { 4 } ) ^ { 2 } ] ^ { 2 } =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{\frac{343}{216}}{\left(\frac{3}{4}\right)^{2}}\right)^{2}
Tính \frac{7}{6} mũ 3 và ta có \frac{343}{216}.
\left(\frac{\frac{343}{216}}{\frac{9}{16}}\right)^{2}
Tính \frac{3}{4} mũ 2 và ta có \frac{9}{16}.
\left(\frac{343}{216}\times \frac{16}{9}\right)^{2}
Chia \frac{343}{216} cho \frac{9}{16} bằng cách nhân \frac{343}{216} với nghịch đảo của \frac{9}{16}.
\left(\frac{686}{243}\right)^{2}
Nhân \frac{343}{216} với \frac{16}{9} để có được \frac{686}{243}.
\frac{470596}{59049}
Tính \frac{686}{243} mũ 2 và ta có \frac{470596}{59049}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}