Tính giá trị
-19683
Phân tích thành thừa số
-19683
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{-3\left(-3\right)\left(-3\right)\left(-3\right)\left(-3\right)\left(-3\right)\left(-3\right)\left(-3\right)}{\left(-3\right)^{5}}\right)^{3}
Để chia các lũy thừa của cùng một cơ số, hãy lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số. Lấy 15 trừ đi 10 để có kết quả 5.
\left(-3\left(-3\right)\left(-3\right)\right)^{3}
Giản ước -3\left(-3\right)\left(-3\right)\left(-3\right)\left(-3\right) ở cả tử số và mẫu số.
\left(9\left(-3\right)\right)^{3}
Nhân -3 với -3 để có được 9.
\left(-27\right)^{3}
Nhân 9 với -3 để có được -27.
-19683
Tính -27 mũ 3 và ta có -19683.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}