Tìm p
p=\frac{100}{t}
t\neq 0
Tìm t
t=\frac{100}{p}
p\neq 0
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
= p ( t ) = \frac { 1000 } { 1 + 9 e ^ { - 01656 t } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
pt=\frac{1000}{1+9e^{0t}}
Nhân 0 với 1656 để có được 0.
pt=\frac{1000}{1+9e^{0}}
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
pt=\frac{1000}{1+9\times 1}
Tính e mũ 0 và ta có 1.
pt=\frac{1000}{1+9}
Nhân 9 với 1 để có được 9.
pt=\frac{1000}{10}
Cộng 1 với 9 để có được 10.
pt=100
Chia 1000 cho 10 ta có 100.
tp=100
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{tp}{t}=\frac{100}{t}
Chia cả hai vế cho t.
p=\frac{100}{t}
Việc chia cho t sẽ làm mất phép nhân với t.
pt=\frac{1000}{1+9e^{0t}}
Nhân 0 với 1656 để có được 0.
pt=\frac{1000}{1+9e^{0}}
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
pt=\frac{1000}{1+9\times 1}
Tính e mũ 0 và ta có 1.
pt=\frac{1000}{1+9}
Nhân 9 với 1 để có được 9.
pt=\frac{1000}{10}
Cộng 1 với 9 để có được 10.
pt=100
Chia 1000 cho 10 ta có 100.
\frac{pt}{p}=\frac{100}{p}
Chia cả hai vế cho p.
t=\frac{100}{p}
Việc chia cho p sẽ làm mất phép nhân với p.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}