Tính giá trị
\frac{27783}{2}=13891,5
Phân tích thành thừa số
\frac{3 ^ {4} \cdot 7 ^ {3}}{2} = 13891\frac{1}{2} = 13891,5
Bài kiểm tra
Arithmetic
= 12000 \times \frac { 21 } { 20 } \times \frac { 21 } { 20 } \times \frac { 21 } { 20 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{12000\times 21}{20}\times \frac{21}{20}\times \frac{21}{20}
Thể hiện 12000\times \frac{21}{20} dưới dạng phân số đơn.
\frac{252000}{20}\times \frac{21}{20}\times \frac{21}{20}
Nhân 12000 với 21 để có được 252000.
12600\times \frac{21}{20}\times \frac{21}{20}
Chia 252000 cho 20 ta có 12600.
\frac{12600\times 21}{20}\times \frac{21}{20}
Thể hiện 12600\times \frac{21}{20} dưới dạng phân số đơn.
\frac{264600}{20}\times \frac{21}{20}
Nhân 12600 với 21 để có được 264600.
13230\times \frac{21}{20}
Chia 264600 cho 20 ta có 13230.
\frac{13230\times 21}{20}
Thể hiện 13230\times \frac{21}{20} dưới dạng phân số đơn.
\frac{277830}{20}
Nhân 13230 với 21 để có được 277830.
\frac{27783}{2}
Rút gọn phân số \frac{277830}{20} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 10.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}