Tính giá trị
3
Phần thực
3
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
1-\left(-1\right)-i^{2}
Tính 1 mũ 2 và ta có 1.
1+1-i^{2}
Số đối của số -1 là 1.
2-i^{2}
Cộng 1 với 1 để có được 2.
2-\left(-1\right)
Tính i mũ 2 và ta có -1.
2+1
Số đối của số -1 là 1.
3
Cộng 2 với 1 để có được 3.
Re(1-\left(-1\right)-i^{2})
Tính 1 mũ 2 và ta có 1.
Re(1+1-i^{2})
Số đối của số -1 là 1.
Re(2-i^{2})
Cộng 1 với 1 để có được 2.
Re(2-\left(-1\right))
Tính i mũ 2 và ta có -1.
Re(2+1)
Số đối của số -1 là 1.
Re(3)
Cộng 2 với 1 để có được 3.
3
Phần thực của 3 là 3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}